• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====( TNT) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[,ti: en 'ti:]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    viêìt tãìt
     +
    ( $$TNT$$) loaòi thuôìc nôÒ maònh ( $$trinitrotoluene$$)[,ti: en 'ti:]
     +
    viêìt tãìt
     +
    ( TNT) loaòi thuôìc nôÒ maònh ( trinitrotoluene)</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:15, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    =====/[,ti: en 'ti:]

    viêìt tãìt
    ( $$TNT$$) loaòi thuôìc nôÒ maònh ( $$trinitrotoluene$$)[,ti: en 'ti:]
    viêìt tãìt
    ( TNT) loaòi thuôìc nôÒ maònh ( trinitrotoluene)/=====
    


    Thông dụng

    Viết tắt
    ( TNT) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    TNT

    Giải thích EN: A shorter name for the explosive trinitrotoluene. See TRINITROTOLUENE.

    Giải thích VN: Tên rút gọn của chất nổ TRINITROTOLUENE.

    Nguồn khác

    • tnt : Chlorine Online

    Oxford

    Abbr.

    Trinitrotoluene, a high explosive formed from toluene bysubstitution of three hydrogen atoms with nitro groups.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X