• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)===== ::tab of ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/tæb/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    06:37, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)
    tab of shoe-lace
    sắt bịt đầu dây giày
    tab of coat
    dải áo
    Nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoá đơn
    to pick up the tab
    trả tiền hoá đơn
    (quân sự) phù hiệu cổ áo
    (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
    keep a tab/tabs on something/somebody
    (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
    ,ti: ei 'bi:
    viết tắt
    ( TAB, Tab) vắc xin thương hàn và phó thương hàn A và B ( typhoid-paratyphoid A and B vaccine)
    have a Tab injection
    tiêm vắc xin TAB

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cữ đích
    cữ dừng

    Nguồn khác

    • tab : semiconductorglossary
    • tab : Foldoc

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    phiếu danh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nêm
    nhãn (hàng hóa)
    mấu
    quai
    then
    vấu
    vấu đỡ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản kiểm kê tiền trả
    nhãn (dán trên hàng hóa)
    phiếu tính tiền
    sự kiểm tra
    sự tính toán

    Nguồn khác

    • tab : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Flap, tag, loop, ticket, sticker, label, flag, lappet,strap, handle: Pull on the red tab and the life jacket inflatesautomatically.
    Charge, bill, account, reckoning, Chiefly UScheck: They left me to pick up the tab at the restaurant foreveryone.

    Oxford

    Abbr.

    Typhoid-paratyphoid A and B vaccine.
    Austral.Totalizator Agency Board.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X