• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ít nói, lầm lì, không cởi mở (người)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Silent, uncommuni...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæsitɜ:n/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:06, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæsitɜ:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít nói, lầm lì, không cởi mở (người)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Silent, uncommunicative, mum, mute, reticent, reserved,uncommunicative, unforthcoming, tight-lipped, close-lipped,untalkative, quiet: Even when he was small, Chris was quitetaciturn, saying little but evidently thinking much.

    Oxford

    Adj.

    Reserved in speech; saying little; uncommunicative.
    Taciturnity n. taciturnly adv. [F taciturne or L taciturnus(as TACIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X