• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæki/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:08, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dính
    tacky grease
    mỡ dính
    quánh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dính
    nhớt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sticky, gluey, gummy, adhesive, ropy, viscous, viscid,Colloq gooey: The varnish is still tacky and must dry beforesanding.

    Tham khảo chung

    • tacky : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X