• Revision as of 03:48, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    / 'tækou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tacos

    Món bánh thịt chiên dòn ( Mê-hi-cô)

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a Mexican dish of meat etc. in a folded or rolledtortilla. [Mex. Sp.]

    Tham khảo chung

    • taco : National Weather Service
    • taco : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X