• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)===== == Từ điển Kỹ thuật chun...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæktik/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:12, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæktik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến thuật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến thuật

    Nguồn khác

    • tactic : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Move, manoeuvre, ploy, caper, plan, strategy, stratagem,device, ruse, plot, scheme, design: Inviting her husband alongwas a tactic merely to avert suspicion.
    Tactics. manoeuvres,strategy, plans, campaign, generalship, military science,military operation(s), orchestration, engineering,masterminding: Entirely different tactics must be employed injungle fighting.

    Oxford

    N.

    A tactical manoeuvre.
    = TACTICS. [mod.L tactica f. Gktaktike (tekhne art): see TACTICS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X