• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được===== ::tactile organs ::các cơ quan xúc giác =====(nghĩa bóng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæktail/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:14, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæktail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được
    tactile organs
    các cơ quan xúc giác
    (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc xúc giác

    Oxford

    Adj.

    Of or connected with the sense of touch.
    Perceived bytouch.
    Tangible.
    Art (in painting) producing or concerningthe effect of three-dimensional solidity.
    Tactual adj. (insenses 1, 2). tactility n. [L tactilis f. tangere tact-touch]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X