• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/tæd/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:15, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút
    just a tad more milk
    thêm một tí sữa nữa thôi

    Oxford

    N.

    US colloq. a small amount (often used adverbially: a tadtoo salty). [19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • tad : National Weather Service
    • tad : amsglossary
    • tad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X