• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/teint/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:21, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /teint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi
    Vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế
    the taint of sin
    vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi
    Dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
    there was a taint of madness in the family
    cả gia đình đều có máu điên
    Mùi hôi thối
    meat free from taint
    thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại
    greed tainted his mind
    lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
    Làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn
    Để thối, để ươn (đồ ăn...)
    tainted meat
    thịt ôi, thịt thối

    Nội động từ

    Hư hỏng, đồi bại, bại hoại
    Thối, ươn, ôi (đồ ăn)
    fish taints quickly
    cá mau ươn

    hình thái từ

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễm trùng (thịt)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị hư hỏng
    hư hỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vết nhơ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Stain, blot, blemish, slur, tinge, tincture, (black orbad) mark, stigma, imperfection, flaw, scar, defect; discredit,dishonour: His writing suffers from the taint of pedantry.
    V.
    Sully, tarnish, stain, stigmatize, smear, harm, hurt,damage, debase, vitiate, blacken, foul, contaminate, pollute,dirty, muddy, smirch, besmirch, blemish, soil, corrupt, spoil,defile, ruin, destroy: It takes very little to taint one'sreputation in a small village.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A spot or trace of decay, infection, or somebad quality.
    A corrupt condition or infection.
    V.
    Tr.affect with a taint.
    Tr. (foll. by with) affect slightly.
    Intr. become tainted.
    Taintless adj. [ME, partly f. OFteint(e) f. L tinctus f. tingere dye, partly f. ATTAINT]

    Tham khảo chung

    • taint : National Weather Service
    • taint : amsglossary
    • taint : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X