• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/tɔ:l/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:40, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tɔ:l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật)
    how tall is he?
    nó cao bao nhiêu?
    a tall man
    một người cao
    Có chiều cao được nói rõ
    Tom is six feet tall
    Tom cao sáu phít
    (từ lóng) phóng đại, quá mức
    tall talk
    lời nói khoác lác, lời nói phóng đại (không biết (cũng) nói)
    a tall order
    (thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao
    a tall story
    (thông tục) chuyện khó tin

    Phó từ

    Ngoa, khoác lác, khoe khoang
    to talk tall
    nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cao ráo
    cao
    chiều cao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    High, towering, big, soaring, lofty, giant, gigantic;multi-storey: The giant sequoias of California are the tallesttrees in the world. There are many tall buildings in most majorcities. 2 lanky, gangling, rangy, leggy, long-legged, big,giant, huge, gigantic, large: Some of those basketball playersare unbelievably tall.
    Exaggerated, overblown, far-fetched,improbable, unbelievable, incredible, preposterous, outrageous,overdone, absurd, Colloq Brit steep: He told us some amusingtall tales about his fishing adventures.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Of more than average height.
    Of aspecified height (looks about six feet tall).
    Higher than thesurrounding objects (a tall building).
    Colloq. extravagant orexcessive (a tall story; tall talk).
    Adv. as if tall;proudly; in a tall or extravagant way (sit tall).
    Tall drink adrink served in a tall glass. tall hat = top hat (see TOP(1)).tall order an exorbitant or unreasonable demand. tall ship asailing ship with a high mast.
    Tallish adj. tallness n.[ME, repr. OE get‘l swift, prompt]

    Tham khảo chung

    • tall : National Weather Service
    • tall : amsglossary
    • tall : Corporateinformation
    • tall : Chlorine Online
    • tall : Foldoc
    • tall : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X