-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/tɔ:l/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 17:40, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
High, towering, big, soaring, lofty, giant, gigantic;multi-storey: The giant sequoias of California are the tallesttrees in the world. There are many tall buildings in most majorcities. 2 lanky, gangling, rangy, leggy, long-legged, big,giant, huge, gigantic, large: Some of those basketball playersare unbelievably tall.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ