• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống Do thái===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tælmʊd/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:44, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tælmʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống Do thái

    Oxford

    N.

    The body of Jewish civil and ceremonial law and legendcomprising the Mishnah and the Gemara.
    Talmudic adj.Talmudical adj. Talmudist n. [late Heb. talm–d instruction f.Heb. lamad learn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X