• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuôi (dao...)===== ===Ngoại động từ=== =====Lắp chuôi, làm chuôi (dao...)===== ===Danh từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tæɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:10, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tæɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuôi (dao...)

    Ngoại động từ

    Lắp chuôi, làm chuôi (dao...)

    Danh từ

    Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh

    Ngoại động từ

    Rung vang, làm vang, làm inh ỏi
    to tang bees
    khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ

    Nội động từ

    Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh

    Danh từ

    Vị, hương vị, mùi đậm (đặc trưng cho cái gì)
    Ý vị, đặc tính
    the tang of Burns' poems
    cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ
    Ý, vẻ, giọng
    there is a tang of displeasure in his voice
    trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng

    Danh từ

    (thực vật học) tảo bẹ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đuôi (dụng cụ)
    phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giùi lỗ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    dây đấu rẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cán
    chiết
    chuôi đũa
    khoan lỗ
    dây nhánh
    đuôi
    lắp cán
    lắp chuôi
    phần đuôi
    rót

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pungency, piquancy, bite, zest, zestiness, sharpness,poignancy, spiciness, nip, edge, spice, taste, flavour, savour,aroma, smell, odour, Colloq zip, kick: Ginger root gives thedish just the right tang.
    Tinge, flavour, hint, suggestion,soup‡on, trace, dab, smack, touch, smattering: The new versionhas the tang of the original without its obsolete words. 3prong, tab, projection, tongue, strip, tine, shank, pin, spike:The tang of a good knife goes right through to the end of thehandle.

    Oxford

    N.

    A dynasty ruling China 618- c.906.
    (attrib.)designating art and artefacts of this period. [Chin. t ng]

    Tham khảo chung

    • tang : National Weather Service
    • tang : amsglossary
    • tang : Corporateinformation
    • tang : Chlorine Online
    • tang : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X