• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hữu hình, có thể sờ mó được===== ::tangible world ::thế giới hữu hình =====X...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tændʒəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:21, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tændʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hữu hình, có thể sờ mó được
    tangible world
    thế giới hữu hình
    Xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật
    tangible proofs
    những bằng chứng rõ ràng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Material, real, physical, corporeal, bodily, somatic,solid, concrete, touchable, tactile, manifest, palpable,evident, actual, substantial, visible, seeable, discernible,perceptible, ponderable, objective, ostensive: Leaving asideintangibles like taste, smell, and colour, the importanttangible characteristic of food is texture.

    Oxford

    Adj.

    Perceptible by touch.
    Definite; clearly intelligible;not elusive or visionary (tangible proof).
    Tangibility n.tangibleness n. tangibly adv. [F tangible or LL tangibilis f.tangere touch]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X