• Revision as of 07:05, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæηkidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
    Phí tổn bảo quản trong thùng
    Sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
    Chất lắng đọng trong thùng
    (nông nghiệp) bã làm phân

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dung tích thùng chứa
    sự chứa vào thùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chứa
    sức chứa

    Oxford

    N.

    A storage in tanks. b a charge made for this.
    Thecubic content of a tank.
    A kind of fertilizer obtained fromrefuse bones etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X