• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A tall...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæŋkəd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:32, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæŋkəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)

    Oxford

    N.

    A tall mug with a handle and sometimes a hinged lid, esp.of silver or pewter for beer.
    The contents of or an amountheld by a tankard (drank a tankard of ale). [ME: orig. unkn.:cf. MDu. tanckaert]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X