• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Tanin (chất tiết từ vỏ cây để thuộc da)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tænin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:34, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tænin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Tanin (chất tiết từ vỏ cây để thuộc da)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tantali

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tanin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất chát
    tanin
    catechol tannin
    tanin pyrokatechin
    tannin-free tea
    chè không có tanin
    Tea tannin I
    Tanin chè nhóm I

    Nguồn khác

    • tannin : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any of a group of complex organic compounds found in certaintree-barks and oak-galls, used in leather production and inkmanufacture. [F tanin (as TAN(1), -IN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X