• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tæntəlaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:38, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæntəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác tantalise

    Ngoại động từ

    Nhử, nhử trêu ngươi

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tease, taunt, provoke, torment, torture, bait, tempt,plague, frustrate: They tantalized him by hanging the keys tohis cell just outside his reach.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 torment or tease by the sight or promise ofwhat is unobtainable.
    Raise and then dash the hopes of;torment with disappointment.
    Tantalization n. tantalizer n.tantalizingly adv. [Gk Tantalos mythical king of Phrygiacondemned to stand in water that receded when he tried to drinkit and under branches that drew back when he tried to pick thefruit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X