• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teipə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:43, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'teipə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây nến

    Tính từ

    Vuốt, thon, nhọn, búp măng
    taper fingers
    ngón tay búp măng

    Nội động từ

    Vuốt thon, thon hình búp măng
    tapering at the ends
    vuốt thon ở hai đầu
    Giảm về số lượng (chất lượng..); dần dần ngừng lại

    Ngoại động từ

    Làm cho giảm về số lượng (chất lượng..), làm cho dần dần ngừng lại

    Danh từ

    Sự làm hẹp dần một vệt dài
    trousers with a slight taper
    quần hơi thót ống

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nút ống nồi hơi
    tiện thon đầu
    vót nhọn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    độ xiên

    Nguồn khác

    • taper : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn đội, hình nón

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ thon
    thuộc côn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn đội

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hẹp dần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình côn
    taper bolt
    bulông hình côn
    taper collet
    ống kẹp hình côn
    taper file
    giũa hình côn
    taper file
    giữa hình côn
    taper grinding
    sự mài hình côn
    hình nón
    taper boring
    hố khoan hình nón
    taper hobbing cutter
    dao phay lăn hình nón
    taper milling
    sự phay hình nón
    taper pile
    cọc (hình) nón
    taper pipe
    ống hình nón
    côn
    dạng côn
    taper bend
    khuỷu nối dạng côn
    taper bevel
    mặt vát dạng côn
    dạng tháp nhọn
    độ côn
    độ dốc
    độ nhọn
    độ vát
    nhọn
    taper bearing
    ổ vát nhọn
    làm côn
    mài
    phần đuôi
    vát nhọn
    taper bearing
    ổ vát nhọn
    vuốt thon

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Narrow (down), thin, diminish, come or go down: Note howthe trousers taper towards the ankles.
    Often, taper off.diminish, reduce, thin out, wind down, decrease, fade, lessen,peter out, fall off, wane, subside, let up, slacken, die away ordown or off or out, decline, slow (down or up), weaken, abate,ebb, slump, drop (off), fall (off), plummet: Sales of iceskates can be expected to taper off during the summer.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A wick coated with wax etc. for conveying aflame.
    A slender candle.
    V. (often foll. by off) 1 intr. &tr. diminish or reduce in thickness towards one end.
    Tr. &intr. make or become gradually less. [OE tapur, -or, -er waxcandle, f. L PAPYRUS, whose pith was used for candle-wicks]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X