-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'teipə(r)</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 18:43, ngày 25 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, taper off.diminish, reduce, thin out, wind down, decrease, fade, lessen,peter out, fall off, wane, subside, let up, slacken, die away ordown or off or out, decline, slow (down or up), weaken, abate,ebb, slump, drop (off), fall (off), plummet: Sales of iceskates can be expected to taper off during the summer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ