• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teipə(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:47, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'teipə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)

    Oxford

    N.

    Any nocturnal hoofed mammal of the genus Tapirus, native toCentral and S. America and Malaysia, having a short flexibleprotruding snout used for feeding on vegetation.
    Tapiroidadj. & n. [Tupi tapira]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X