• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tɑ:(r)</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:49, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tɑ:(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhựa đường, hắc ín
    to cover with tar
    rải nhựa; bôi hắc ín
    mineral tar
    nhựa bitum, nhựa đường
    Nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên)

    Ngoại động từ

    Bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa đường
    to tar and feather somebody
    trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
    (nghĩa bóng) làm nhục
    to be tarred with the same brush (as somebody)
    cùng một đuộc, có những khuyết điểm như nhau

    Danh từ

    (thông tục) thuỷ thủ (như) jack tar

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa hắc ín

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hắc ín, nhựa đường
    hắc-ín

    Giải thích EN: 1. a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes.a dark, viscous, usually pungent substance derived from the destructive distillation of various organic compounds such as wood, coal, or shale; used for various industrial purposes. 2. derived from or containing tar. Thus, tar distillate.derived from or containing tar. Thus, tar distillate.

    Giải thích VN: 1.Chất hăng sền sệt có màu đen được thải ra sau quá trình chưng cất các hợp chất hữu cơ khác nhau như gỗ, than đá hay khoáng chất và được sử dụng với các mục đích công nghiệp khác nhau. 2.Chất chứa nhựa đường sau khi chưng cất.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tầm nhựa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa đường
    nhựa
    nhựa than đá
    sơn hắc ín
    rải nhựa đường
    thân

    Tham khảo chung

    • tar : National Weather Service
    • tar : amsglossary
    • tar : Corporateinformation
    • tar : Foldoc
    • tar : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X