• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tarradiddle ===Danh từ=== =====(thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu===== =====Lời nói b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tærədidl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:51, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tærədidl/

    Thông dụng

    Cách viết khác tarradiddle

    Danh từ

    (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu
    Lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào
    That's all taradiddle!
    Toàn chuyện nhảm nhí!

    Oxford

    N.

    (also tarradiddle) colloq.
    A petty lie.
    Pretentiousnonsense. [18th c.: cf. DIDDLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X