• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bảng giá; giá biểu===== =====Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu===== ::preferential [[tar...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tærif</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    19:03, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tærif/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảng giá; giá biểu
    Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu
    preferential tariff
    thuế quan ưu đãi
    to raise tariff barriers
    lập hàng rào thuế quan
    tariff reform
    sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
    Bảng liệt kê thuế xuất nhập khẩu; thuế biểu

    Ngoại động từ

    Đánh thuế

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu thuế quan

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giá cước, biểu giá

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu giá (điện)
    block-rate tariff
    biểu giá điện cả khối
    heating tariff
    biểu giá điện sưởi ấm
    lighting tariff
    biểu giá điện chiếu sáng
    motive power tariff
    biểu giá điện linh động
    two-part tariff
    biểu giá (điện) hai thành phần
    two-rate tariff
    biểu giá điện hai mức

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng giá
    basic tariff
    bảng giá cơ bản
    electricity tariff
    bảng giá điện
    horary tariff
    bảng giá theo thời gian
    protective tariff
    bảng giá bảo vệ
    tariff structure
    cấu trúc bảng giá
    biểu giá
    block tariff
    biểu giá từng phần
    block-rate tariff
    biểu giá điện cả khối
    contract tariff
    biểu giá hợp đồng
    demand tariff
    biểu giá yêu cầu
    double tariff type meter
    công tơ hai (biểu) giá
    electric tariff
    biểu giá điện
    electricity tariff
    biểu giá điện
    energy tariff
    biểu giá năng lượng
    fixed payment tariff
    biểu giá (điện) cố định
    flat rate tariff
    biểu giá (điện) thông thường
    flat-rate tariff
    biểu giá đồng loạt
    flat-rate tariff
    biểu giá thông thường
    heating tariff
    biểu giá điện sưởi ấm
    high-load factor tariff
    biểu giá (điện) dùng nhiều
    high-load factor tariff
    biểu giá dùng nhiều
    Hopkinson tariff
    biểu giá Hopkinson
    lighting tariff
    biểu giá (điện) thắp sáng
    lighting tariff
    biểu giá điện chiếu sáng
    load-rate tariff
    biểu giá dùng quá mức
    low-load factor tariff
    biểu giá (điện) dùng ít
    low-load factor tariff
    biểu giá sử dụng ít
    low-load tariff
    biểu giá giờ thấp điểm
    motive power tariff
    biểu giá điện linh động
    multi-part tariff
    biểu giá nhiều đoạn
    multi-rate tariff
    biểu giá (điện) nhiều mức
    multiple tariff
    biểu giá (điện) nhiều mức
    multiple tariff
    biểu giá bội
    multiple tariff
    biểu giá nhiều mức
    night tariff
    biểu giá điện ban đêm
    off-peak tariff
    biểu giá ngoài cao điểm
    one-part tariff
    biểu giá đơn
    one-part tariff
    biểu giá một thành phần
    peak-load tariff
    biểu giá (điện) giờ cao điểm
    peak-load tariff
    biểu giá giờ cao điểm
    published energy tariff (publishedtariff)
    biểu giá năng lượng đã công bố
    publlshed (energy) tariff
    biểu giá (năng lượng) công bố
    seasonal tariff
    biểu giá (điện) theo mùa
    seasonal tariff
    biểu giá theo mùa
    single tariff type meter
    công tơ một (biểu) giá
    sliding scale tariff
    biểu giá lũy tiến
    standby tariff
    biểu giá dự phòng
    step tariff
    biểu giá theo nấc
    supplementary tariff
    biểu giá bổ sung
    Time of use tariff (TOU)
    biểu giá thời gian sử dụng
    time-of-day tariff
    biều giá nhiều mức
    triple tariff type meter
    công tơ ba (biểu) giá
    two-part tariff
    biểu giá (điện) hai thành phần
    two-part tariff
    biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
    two-rate tariff
    biểu giá điện hai mức
    two-rate tariff
    biểu giá kép
    variable-block tariff
    biểu giá khối thay đổi
    cước phí
    giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Ttck

    quan thuế biểu, thuế biểu

    Giải thích VN: 1. Thuế nhà nước đánh trên xuất khẩu và nhập khẩu, thường là để tăng doanh thu (gọi là quan thuế biểu doanh thu- revenue tariff), hay để bảo vệ các công ty nội địa chống lại sự cạnh tranh nhập khẩu (gọi là hàng rào quan thuế biểu- protective tariff- quan thuế biểu bảo vệ). Quan thuế biểu cũng có thể được thiết lập để điều chỉnh lại sự mất cân đối chi trả. Tiền thu được bằng quan thuế biểu được gọi là duty hay customs duty (thuế hải quan). 2. Biểu thuế hay biểu phí thường dùng cho hàng hóa vận chuyển.

    bảng giá
    combined tariff
    bảng giá cước liên hợp
    freight tariff
    bảng giá cước
    rate tariff
    bảng giá cước (vận chuyển)
    tariff listing
    việc định bảng giá mục
    tariff on tapering scale
    bảng giá tính theo tỉ lệ càng xa càng giảm
    tariff schedule
    bảng giá vận phí
    two-part tariff
    bảng giá hai phần
    bảng giá, biểu thuế, thuế quan
    biểu giá
    commercial tariff
    biểu giá cước thương mại
    directional tariff
    biểu giá định hướng
    flat-rate tariff
    biểu giá đồng loạt
    off-peak tariff
    biểu giá ngoài giờ cao điểm
    railway tariff
    biểu giá đường sắt
    restricted-hour tariff
    biểu giá ngoài giờ cao điểm
    tariff schedule
    biểu giá thuế quan
    tariff schedule
    biểu giá vận phí
    time of day tariff
    biểu giá ngoài giờ cao điểm
    biểu thuế
    basic tariff
    giá biểu thuế quan cơ bản
    Brussels (Tariff) Nomenclature
    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
    classification of tariff
    phân loại biểu thuế
    Common Customs Tariff
    biểu thuế quan chung
    common customs tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    common external tariff
    biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
    Common External Tariff
    biểu thuế quan chung
    complex tariff
    biểu thuế kép
    complex tariff
    biểu thuế nhiều cột
    complex tariff
    biểu thuế phức hợp
    conventional tariff
    suất (biểu) thuế hiệp định
    custom tariff
    biểu thuế quan
    customs import tariff
    biểu thuế nhập khẩu hải quan
    customs import tariff
    biểu thuế quan nhập khẩu
    customs tariff
    biểu thuế quan
    discriminatory tariff
    biểu thuế quan phân biệt đối xử
    double column tariff
    biểu thuế hai cột
    double tariff
    biểu thuế (quan) kép
    double tariff
    biểu thuế kép
    export tariff
    biểu thuế xuất khẩu
    general and conventional tariff
    biểu thuế chung và ưu đãi
    general tariff
    biểu thuế đơn nhất
    general tariff
    biểu thuế một thang bậc
    general tariff
    biểu thuế phổ biến
    import tariff
    biểu thuế nhập
    import tariff
    biểu thuế nhập khẩu
    import tariff
    biểu thuế quan
    master tariff
    biểu thuế chính
    multiple tariff
    biểu thuế nhiều cột
    protective tariff
    biểu thuế quan bảo hộ
    single tariff
    biểu thuế, thuế suất, thế tắc
    single-column tariff
    biểu thuế quan một cột
    single-schedule tariff
    biểu thuế quan chung
    sliding-scale tariff
    biểu thuế quan di động
    biểu thuế quan
    basic tariff
    giá biểu thuế quan cơ bản
    Brussels (Tariff) Nomenclature
    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
    Common Customs Tariff
    biểu thuế quan chung
    common customs tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    Common External Tariff
    biểu thuế quan chung
    customs import tariff
    biểu thuế quan nhập khẩu
    discriminatory tariff
    biểu thuế quan phân biệt đối xử
    double tariff
    biểu thuế (quan) kép
    protective tariff
    biểu thuế quan bảo hộ
    single-column tariff
    biểu thuế quan một cột
    single-schedule tariff
    biểu thuế quan chung
    sliding-scale tariff
    biểu thuế quan di động
    định giá
    định thuế (hàng hóa...)
    giá biểu
    basic tariff
    giá biểu thuế quan cơ bản
    common customs tariff
    giá biểu quan thuế chung
    freight tariff
    giá biểu vận phí
    off-season tariff
    giá biểu ngoài mùa
    trade union tariff
    giá biểu công đoàn
    thuế quan
    across-the-board tariff reduction
    sự giảm thuế quan đồng loạt
    agreed tariff
    thuế quan thỏa thuận
    agreement tariff
    thuế quan thỏa thuận
    basic tariff
    giá biểu thuế quan cơ bản
    British preferential tariff
    thuế quan ưu đãi của Anh
    British preferential tariff system
    chế độ thuế quan ưu đãi của Anh
    Brussels (Tariff) Nomenclature
    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
    Brussels Tariff Nomenclature
    Danh mục Thuế quan Brút-xen
    cartel tariff
    thuế quan các-ten
    Common Customs Tariff
    biểu thuế quan chung
    common customs tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    Common External Tariff
    biểu thuế quan chung
    concealed tariff
    thuế quan che giấu
    counter tariff
    thuế quan đối kháng
    custom tariff
    biểu thuế quan
    custom tariff
    suất thuế quan
    customs import tariff
    biểu thuế quan nhập khẩu
    customs tariff
    biểu thuế quan
    customs tariff
    suất thuế quan
    discriminating tariff
    thuế quan kỳ thị
    discriminating tariff
    thuế quan phân biệt đối xử
    discriminatory tariff
    biểu thuế quan phân biệt đối xử
    dismantlement of import tariff
    hủy bỏ thuế quan nhập khẩu
    double tariff
    biểu thuế (quan) kép
    dual tariff system
    chế độ thuế quan kép
    elastic tariff
    thuế quan co dãn
    elastic tariff
    thuế quan co giãn
    emergency tariff
    thuế quan khẩn cấp
    emergency tariff
    thuế quan lâm thời
    extra tariff
    thuế quan phụ trội
    import tariff
    biểu thuế quan
    multiple tariff
    thuế quan nhiều mức
    multiple tariff time
    thuế quan nhiều mức
    non-tariff barriers
    hàng rào phi thuế quan
    non-tariff measures
    các biện pháp phi thuế quan
    preferential tariff
    thuế quan ưu đãi
    production effect (ofa tariff)
    tác động đối với sản xuất (của một khoản thuế quan)
    protective tariff
    biểu thuế quan bảo hộ
    protective tariff
    thuế quan bảo hộ
    retaliatory tariff
    thuế quan trả đũa
    revenue tariff
    thuế quan tài chính
    revenue tariff
    thuế quan thu nhập
    scientific tariff
    thuế quan có tính khoa học
    selective tariff
    thuế quan chọn lọc (theo giá hay theo lượng)
    selective tariff
    thuế quan chọn lựa (theo giá hay theo lượng)
    single-column tariff
    biểu thuế quan một cột
    single-schedule tariff
    biểu thuế quan chung
    single-schedule tariff
    chế độ thuế quan đơn nhất
    sliding-scale tariff
    biểu thuế quan di động
    special tariff concession
    sự giảm thuế quan đặc biệt
    swingeing tariff
    thuế quan quá cao
    tariff agreement
    hiệp định thuế quan
    tariff autonomy
    quyền tự trị thuế quan
    tariff barrier
    hàng rào thuế quan
    tariff ceiling
    hạn ngạch, mức thuế quan cao nhất
    tariff circular
    thông báo thuế quan
    tariff classification
    phân loại thuế quan
    tariff classification
    sự phân loại thuế quan
    tariff concession
    sự giảm nhượng thuế quan
    tariff currency
    đồng tiền thuế quan
    tariff diminution or free
    giảm (hoặc) miễn thuế quan
    tariff escalation
    sự leo thang thuế quan
    tariff factories
    các xí nghiệp tránh thuế quan
    tariff factories
    các xí nghiệp tránh thuế quan (của nước ngoài)
    tariff factories
    hàng rào thuế quan
    tariff for protection
    thuế quan bảo hộ
    tariff in force
    thu xuất thuế quan hiện hành
    tariff in force
    thuế suất thuế quan hiện hành
    tariff level
    suất thuế quan
    tariff negotiations
    các cuộc đàm phán về thuế quan
    tariff policy
    chính sách thuế quan
    tariff preference
    sự ưu đãi thuế quan
    tariff protection
    sự bảo hộ thuế quan
    tariff provision
    điều quy định về thuế quan
    tariff provision
    quy định về thuế quan
    tariff quota
    định ngạch thuế quan
    tariff quota
    hạn ngạch thuế quan
    tariff reform
    sự cải cách thuế quan
    tariff reform
    sửa đổi chế độ thuế quan
    tariff rouble
    đồng rúp thuế quan
    tariff schedule
    biểu giá thuế quan
    tariff subheading
    tiểu mục thuế quan
    tariff subheading
    tiểu mục thuế quan (=phân thuế mục quan thuế)
    tariff system
    chế độ thuế quan
    tariff treatment
    sự đãi ngộ thuế quan
    tariff treaty
    điều ước thuế quan
    trade effect (ofa tariff)
    tác động thương mại (của một khoản thuế quan)
    trade effect (ofa tariff)
    tác động thương mại của một khoản thuế quan
    two column tariff system
    chế độ thuế quan hai cột (có hai loại thuế suất)
    uniform tariff
    thuế quan thống nhất
    thuế suất
    best prevailing tariff rate
    thuế suất tốt nhất hiện hành
    blanket tariff
    thuế suất thống nhất
    compensatory tariff
    thuế suất bù trừ
    differential tariff
    thuế suất sai biệt
    double tariff system
    chế độ thuế suất kép
    general and conventional tariff
    thuế suất thỏa thuận và tổng quát
    graded tariff
    thuế suất đa cấp
    maximum and minimum tariff system
    chế độ thuế suất song giá
    minimum tariff (rate)
    thuế suất tối thiểu
    mixed tariff
    thuế suất hỗn hợp
    most favoured nation tariff
    thuế suất tối huệ quốc
    multiple scheduled tariff
    thuế suất kép
    optimum tariff
    thuế suất tối ưu
    preferential tariff
    thuế suất ưu đãi
    preferential tariff system
    chế độ thuế suất ưu đãi
    protective tariff
    thuế suất có tính bảo hộ
    retaliatory tariff
    thuế suất trả đũa
    simple tariff
    thuế suất (quan thuế) đơn nhất
    single tariff
    biểu thuế, thuế suất, thế tắc
    single-line tariff
    thuế suất đơn nhất
    specific tariff
    thuế suất theo lượng
    statutory tariff
    thuế suất pháp định
    tariff in force
    thuế suất thuế quan hiện hành
    tariff unification
    sự thống nhất thuế suất
    treble tariff
    thuế suất 3 tầng
    treble tariff
    thuế suất ba tầng
    two column tariff system
    chế độ thuế quan hai cột (có hai loại thuế suất)

    Nguồn khác

    • tariff : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tax, assessment, duty, excise, levy, impost, toll, Britrate: The tariff on imported clothing may be increased.
    Schedule (of charges), price-list; bill of fare, menu: Istopped by the hotel to ask about their tariff.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A table of fixed charges (a hotel tariff).
    Aa duty on a particular class of imports or exports. b a list ofduties or customs to be paid.
    Standard charges agreed betweeninsurers etc.
    V.tr. subject (goods) to a tariff. [F tarif f.It. tariffa f. Turk. tarife f. Arab. ta' rif(a) f. ' arrafanotify]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X