• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam===== =====Nơi đư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ta:mæk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:05, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'ta:mæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam
    Nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac

    Ngoại động từ tarmacked

    Rải mặt (cái gì) bằng đá giăm trộn nhựa đường
    to tarmac the front drive
    rải nhựa phần trước lối vào gara

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt đường nhựa
    sân bêtông

    Oxford

    N. & v.

    N. propr.
    = TARMACADAM.
    A surface made ofthis, e.g. a runway.
    V.tr. (tarmac) (tarmacked, tarmacking)apply tarmacadam to. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • tarmac : National Weather Service
    • tarmac : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X