• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân===== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) xương cổ chân===== ==Từ điển...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ta:sl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:06, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'ta:sl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân

    Danh từ

    (giải phẫu) xương cổ chân

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to the bones in the ankle.
    N. a tarsal bone. [TARSUS + -AL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X