• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng=====
    =====Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====(of finery, trappings=====
    +
    -
    : etc.) gaudy; showy and cheap.
    +
    -
    =====low or mean; base=====
    +
    -
    : ''[[tawdry]] [[motives]].
    +
    -
    ===Noun===
    +
    -
    =====cheap=====
    +
    -
    : gaudy apparel.
    +

    04:43, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´tɔ:drinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X