-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 4: Dòng 4: =====Danh từ==========Danh từ==========Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng==========Tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng=====- [[Category:Thông dụng]]- ===Adjective===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====(of finery, trappings=====+ - : etc.) gaudy; showy and cheap.+ - =====low or mean; base=====+ - : ''[[tawdry]][[motives]].+ - ===Noun===+ - =====cheap=====+ - : gaudy apparel.+ 04:43, ngày 13 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ