• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác teener ===Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)=== =====(thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên===== =====Ở tuổi th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ti:neidʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:09, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'ti:neidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác teener

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên
    Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
    teenage fashions
    thời trang thanh thiếu niên
    teenage problems
    những vấn đề của thanh thiếu niên

    Oxford

    Adj.

    Relating to or characteristic of teenagers.
    Teenagedadj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X