• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) tel dây nói, điện thoại (như) phone===== =====Máy điện thoại===== =====Hệ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´teli¸foun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:31, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /´teli¸foun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) tel dây nói, điện thoại (như) phone
    Máy điện thoại
    Hệ thống điện thoại, mạng điện thoại
    on the telephone
    mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
    Đang dùng điện thoại

    Ngoại động từ

    Như phone

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại

    Giải thích VN: Máy và hệ thống dùng để truyền tiếng nói hay âm thanh bằng tín hiệu điện qua các đường dây liên lạc.

    active telephone channel
    đường kênh điện thoại hoạt
    active telephone channel
    đường kênh điện thoại năng động
    American Telephone and Telegraph Company (AT&T)
    công ty điện thoại và điện báo Hoa kỳ
    army telephone system
    hệ thống điện thoại quân đội
    Assistant Telephone (AT)
    điện thoại trợ giúp
    asynchronous telephone network
    mạng điện thoại không đồng bộ
    AT&T (AmericanTelephone and Telegraph Company)
    công ty điện thoại và điện báo Hoa Kỳ
    AT&T (AmericanTelephone and Telegraph)
    Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
    ATM (automatictelephone payment)
    sự trả tiền điện thoại tự động
    Automatic Coin Telephone System (ACTS)
    hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
    automatic telephone
    máy điện thoại tự động
    automatic telephone station
    trạm điện thoại tự động
    basic telephone service
    dịch vụ điện thoại cơ bản
    both-way telephone circuits
    mạch điện thoại hai chiều
    called telephone
    điện thoại được gọi
    called-telephone
    máy điện thoại
    calling telephone
    máy điện thoại gọi
    car telephone
    điện thoại ở ô tô
    cellular telephone
    điện thoại di động
    central radio-telephone station
    điện thoại vô tuyến trung tâm
    coin-operated telephone line
    đường điện thoại công cộng
    community telephone
    máy điện thoại công cộng
    computer telephone integration (CTI)
    tổ hợp máy tính điện thoại
    cordless telephone
    điện thoại không dây
    cordless telephone (CT)
    điện thoại không dây
    cordless telephone (CT)
    điện thoại vô tuyến
    Cordless Telephone/Telephony (CT)
    Máy điện thoại/Điện thoại không dây
    CT cordless telephone
    điện thoại không dây
    CT cordless telephone
    điện thoại vô tuyến
    CTI (computertelephone integration)
    tổ hợp máy tính-điện thoại
    Customer telephone system (CTS)
    hệ thống điện thoại khách hàng
    dial telephone
    điện thoại quay số
    dial telephone
    điện thoại tự động
    Digital Cordless Telephone (DCT)
    điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số
    Digital European Cordless Telephone (DECT)
    điện thoại không dây số của châu Âu
    Digital Key Telephone Station (DKTS)
    trạm điện thoại nội bộ số
    Digital Telephone Network (DTN)
    mạng điện thoại số
    dispatching telephone installation
    trạm điều phối điện thoại
    Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
    điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử
    Electronic Custom Telephone System (ECTS)
    hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
    Electronic Key Telephone System (EKTS)
    hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
    emergency telephone
    điện thoại gọi cấp cứu
    emergency telephone
    điện thoại khẩn cấp
    European Analogue Cordless Telephone System
    Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
    European Deaf Telephone (EDT)
    Máy điện thoại dành cho người điếc châu Âu
    existing telephone conduit
    đường ống điện thoại hiện hữu
    extensive telephone
    điện thoại dương thanh
    field telephone
    điện thoại dã chiến
    field telephone
    điện thoại tại hiện trường
    fireproof telephone system
    hệ điện thoại chống cháy
    fixed (asopposed to mobile) telephone
    điện thoại cố định
    Forward Interworking Telephone Event (FITE)
    sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận
    general switched telephone network
    mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
    General Switched Telephone Network (GSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch chung
    hand-set telephone
    máy điện thoại xách tay
    Hands-Free Telephone (HFT)
    máy điện thoại không cầm tay
    home telephone
    điện thoại nhà
    Hybrid Key Telephone Systems (HKTS)
    hệ thống điện thoại phím hỗn hợp
    Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
    dịch vụ điện thoại di động cải tiến
    in-car telephone
    điện thoại ở ô tô
    incoming international telephone exchange
    tổng đài điện thoại quốc tế đến
    Independent Telephone Company (ITC)
    công ty điện thoại độc lập
    Independent Telephone Operating Company (ITOC)
    công ty khai thác điện thoại độc lập
    international telephone circuit
    mạch điện thoại quốc tế
    international telephone exchange-ITE
    tổng đài điện thoại quốc tế
    international telephone line
    đường dây điện thoại quốc tế
    key telephone set
    máy điện thoại bấm phím
    key telephone system
    hệ điện thoại bấm phím
    key telephone system
    hệ thống điện thoại khóa
    Key Telephone System (KTS)
    hệ thống điện thoại ấn phím
    key telephone unit
    bộ điện thoại khóa
    Key Telephone Unit (KTU)
    khối điện thoại ấn phím
    key-operated telephone
    điện thoại bấm phím
    land telephone system
    mạng điện thoại trên bộ
    leased (telephone) line
    đường dây thuê (điện thoại)
    Link Access Protocol-Video Telephone (LAPS)
    giao thức truy nhập tuyến-điện thoại thấy hình
    Local Telephone Circuit (LTC)
    mạch điện thoại nội hạt
    local telephone circuit-LTC
    mạch điện thoại nội hạt
    local telephone company (US)
    công ty điện thoại địa phương
    local telephone service
    dịch vụ điện thoại địa phương
    Local Telephone System (LTS)
    hệ thống điện thoại nột hạt
    local-battery telephone set
    máy điện thoại có pin riêng
    long distance telephone
    điện thoại đường dài
    long distance telephone
    điện thoại liên tỉnh
    long distance telephone company
    công ty điện thoại đường dài
    loudspeaker telephone
    điện thoại dương thanh
    Loudspeaking Telephone (LST)
    máy điện thoại có loa
    magneto telephone set
    máy điện thoại dùng manheto
    magneto telephone set
    máy điện thoại từ thạch
    manual telephone set
    máy điện thoại quay tay
    manual telephone system
    hệ thống điện thoại thủ công
    MFC telephone
    điện thoại mã đa tần
    MFC telephone
    điện thoại MFC
    Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
    Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
    mobile radio telephone
    điện thoại (vô tuyến) di động
    mobile radio telephone
    điện thoại vô tuyến di động
    mobile telephone
    điện thoại cầm tay
    mobile telephone
    điện thoại di động
    Mobile telephone Exchange (MTX)
    tổng đài điện thoại di động
    mobile telephone service
    dịch vụ điện thoại di động
    Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
    tổng đài điện thoại di động
    Mobile Telephone System (MTP)
    hệ thống điện thoại di động
    mobile, portable telephone
    điện thoại di động
    MTSO (mobiletelephone switching office)
    tổng đài điện thoại di động
    multichannel telephone system
    hệ thống điện thoại đa kênh
    multiple channel telephone group
    nhóm nhiều đường kênh điện thoại
    National Telephone Co-operative Association (NTCA)
    hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
    non dial telephone set
    máy điện thoại không tự động
    Nordic Mobile Telephone System (NMT)
    Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
    observation telephone
    điện thoại quan sát
    office telephone exchange
    trạm điện thoại cơ quan
    office telephone exchange
    trạm điện thoại thuê bao
    one-way telephone channel
    đường kênh điện thoại một chiều
    Operator Telephone Systems (OTS)
    các hệ thống điện thoại của nhà khai thác
    operator's telephone
    điện thoại có người trực
    Packet Switched Telephone Network (PSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
    Personal Telephone Agent (PTA)
    đại lý Điện thoại trực tiếp
    Personal Wireless Telephone (PWT)
    điện thoại vô tuyến cá nhân
    photo-telephone
    điện thoại truyền hình
    Plain Old Telephone Service (POTS)
    dịch vụ điện thoại cũ
    Post, Telephone, and Telegraph (PTT)
    bưu chính, điện thoại và điện báo
    private telephone network
    mạng điện thoại riêng
    Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
    Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
    PTN (publictelephone network)
    mạng điện thoại công cộng
    Public Mobile Telephone Service (PMTS)
    dịch vụ điện thoại di động công cộng
    public switch telephone network
    mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
    public switched telephone network
    mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
    public switched telephone network (PSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
    public telephone
    điện thoại công cộng
    public telephone exchange
    tổng đài điện thoại công cộng
    public telephone network
    mạng điện thoại công cộng
    public telephone network (PTN)
    mạng điện thoại công cộng
    Public Telephone Operator (PTO)
    nhà khai thác điện thoại công cộng
    push-button telephone
    máy điện thoại bấm phím
    push-to-talk telephone set
    thiết bị điện thoại nút bấm
    push-to-talk telephone set
    thiết bị điện thoại phím bấm
    radio and telephone line
    đường vô tuyến điện thoại
    rest, telephone
    cái mang ống điện thoại
    Second generation cordless telephone, Digital
    điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
    separate telephone channel
    đường kênh điện thoại riêng biệt
    separate telephone channel
    đường kênh điện thoại tách biệt
    Single line telephone (SLT)
    điện thoại một đường dây
    Single-line Multi-Extension Telephone Apparatus (SMTA)
    máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây
    sound-powered telephone
    máy điện thoại cảm ứng
    STN (switchedtelephone network)
    mạng điện thoại chuyển mạch
    subscriber's telephone jack
    ổ cắm điện thoại cá nhân
    switched telephone network (STN)
    mạng điện thoại chuyển mạch
    synchronous telephone network
    mạng điện thoại đồng bộ
    TAM (telephoneanswering machine)
    máy trả lời điện thoại
    Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
    các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
    Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
    Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
    telco (telephonecompany)
    công ty điện thoại
    Telephone Access Server (TAS)
    server truy nhập máy điện thoại
    Telephone Acoustic Line (TAL)
    đường dây âm thanh của các máy điện thoại
    telephone answerer
    máy trả lời điện thoại
    Telephone Answering and Recording Machine (TARM)
    máy ghi và trả lời của điện thoại
    Telephone Answering Device (TAD)
    thiết bị trả lời điện thoại
    Telephone Answering Machine (TAM)
    máy trả lời điện thoại
    Telephone Application Program Interface (TAPI)
    giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
    Telephone Assistance Plan (TAP)
    chương trình hỗ trợ bằng điện thoại
    telephone base band
    dải cơ bản điện thoại
    telephone bell
    chuông điện thoại
    telephone booth
    buồng điện thoại
    telephone box
    hộp điện thoại
    telephone box
    trạm điện thoại
    telephone branch line
    đường dây điện thoại nhánh
    telephone cable assembly
    chỗ nối dấy cáp điện thoại
    telephone cable pair
    cặp cáp điện thoại
    telephone call
    cuộc gọi điện thoại
    telephone call state
    tình trạng cuộc gọi điện thoại
    telephone card
    cạc điện thoại
    telephone carrier current
    dòng sóng mang điện thoại
    telephone center
    trung tâm điện thoại
    telephone central office
    tổng đài điện thoại
    telephone central office
    văn phòng trung tâm điện thoại
    telephone channel
    kênh điện thoại
    telephone circuit
    mạch điện thoại
    Telephone Circuit (CCT)
    mạch điện thoại
    telephone communication
    cuộc nói chuyện điện thoại
    Telephone Company (TELCO)
    công ty điện thoại
    telephone conduit
    đường dây điện thoại
    telephone conference
    hội nghị qua điện thoại
    telephone connection
    sự nối điện thoại
    telephone connection socket
    ổ cắm điện thoại
    Telephone Consumers Protection Act (TCPA)
    đạo luật Bảo vệ Khách hàng Điện thoại
    Telephone Country Code (TCC)
    mã điện thoại quốc gia
    telephone coupler
    bộ ghép nối điện thoại
    telephone data set
    tập dữ liệu điện thoại
    telephone dial
    bàn quay số điện thoại
    telephone dial
    đĩa số điện thoại
    telephone dial
    mặt máy điện thoại
    telephone dial
    mặt quay số điện thoại
    telephone directory
    danh bạ điện thoại
    telephone directory
    thư mục điện thoại
    telephone drop wire
    đổi dây điên thoại
    telephone earphone
    ống nghe điện thoại
    telephone equipment
    thiết bị điện thoại
    telephone exchange
    trao đổi điện thoại
    Telephone Exchange (TE)
    tổng đài điện thoại
    telephone extension
    phần mở rộng điện thoại
    telephone extension
    sự mở rộng điện thoại
    telephone fee
    phí dịch vụ điện thoại
    telephone fee
    phí điện thoại
    telephone hand test set
    máy thử điện thoại cầm tay
    telephone induction coil
    cuộn cảm ứng điện thoai
    telephone induction coil
    cuộn cảm ứng điện thoại
    telephone industry
    công nghệ điện thoại
    Telephone Information Access (TIA)
    tuy nhập thông tin điện thoại
    telephone instrument
    máy điện thoại
    telephone jack
    jắc cắm điện thoại
    telephone jack
    lỗ cắm điện thoại
    telephone kiosk
    phòng gọi điện thoại
    telephone line
    cáp điện thoại
    telephone line
    đuờng dây điện thoại
    telephone line
    đường dây điện thoại
    telephone line
    đường điện thoại
    telephone lines
    các đường dây điện thoại
    telephone link
    đường dây điện thoại
    telephone link
    sự liên lạc điện thoại
    telephone listing post
    đài kiểm thính điện thoại
    telephone loading coil
    cuộn gia cảm điện thoại
    Telephone Message Management System (TMMS)
    hệ thống quản lý tin báo qua điện thoại
    telephone modem
    môđem điện thoại
    telephone multiplex signal
    tín hiệu ghép kênh điện thoại
    telephone network
    hệ thống điện thoại
    telephone network
    mạng điện thoại
    Telephone Network For Deaf (TND)
    mạng điện thoại dùng cho người điếc
    telephone number
    số điện thoại
    telephone number list
    danh bạ điện thoại
    Telephone Numbering Mapping (IETF) (ENUM)
    ánh xạ đánh số điện thoại (IETF)
    telephone numbers
    số điện thoại
    telephone operator
    điện thoại viên
    telephone pickup
    bộ thu chuyển điện thoại (để ghi các cuộc đàm)
    telephone plug
    chỗ cắm điện thoại
    telephone plug
    đầu cắm điện thoại
    telephone plug
    giắc điện thoại
    telephone plug
    ổ cắm điện thoại
    telephone plug
    phích cắm điện thoại
    telephone pole line lead-in
    cột dẫn dây điện thoại vào
    Telephone Preference Service (TPS)
    dịch vụ điện thoại ưu tiên
    telephone receiver
    máy nghe nhận điện thoại
    telephone receiver
    ống nghe điện thoại
    telephone relay
    rơle điện thoại
    telephone repeater
    bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại
    telephone repeater
    máy tăng âm điện thoại
    telephone repeater
    máy tiếp âm điện thoại
    telephone repeater
    trạm tăng âm điện thoại
    telephone repeating coil
    cuộn chuyển tiếp điện thoại
    telephone replay
    rơle điện thoại
    telephone ringer
    máy gọi chuông điện thoại
    telephone service
    dịch vụ điện thoại
    telephone service charge
    phí dịch vụ điện thoại
    telephone service charge
    phí điện thoại
    telephone set
    máy điện thoại
    TELephone SET (TELSET)
    máy điện thoại
    telephone signaling
    sự báo hiệu điện thoại
    telephone subscriber
    thuê bao (điện thoại)
    telephone switch
    chuyển mạch điện thoại
    telephone switch board
    tổng đài điện thoại
    telephone switch box
    hộp phân chuyển mạch điện thoại
    telephone switchboard
    bảng chuyển mạch điện thoại
    telephone switchgear
    tổng đài điện thoại
    telephone switching
    sự chuyển mạch điện thoại
    telephone switching network
    mạng liên lạc điện thoại
    telephone system
    hệ thống điện thoại
    telephone terminal
    đầu cuối điện thoại
    telephone traffic
    lưu lượng điện thoại
    telephone traffic channel
    đường kênh lượng điện thoại
    telephone traffic channel
    đường kênh lưu thông điện thoại
    telephone transmitter
    micrô điện thoại
    telephone tunnel
    hầm điện thoại
    telephone user
    người gọi điện thoại
    telephone user part
    bên sử dụng điện thoại
    telephone wire
    dây điện thoại
    telephone-answering machine
    máy trả lời điện thoại
    telephone-booth
    phòng gọi điện thoại
    telephone-case
    hộp điện thoại
    telephone-directory tell book
    niên giám điện thoại
    telephone-directory, tel book
    niên giám điện thoại
    telephone-type circuit
    mạch loại điện thoại
    Telephone/Transaction Number (TN)
    Số điện thoại/Giao dịch
    Telephone/Transport Management System (TMS)
    hệ thống quản lý điện thoại/chuyển tải
    Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
    hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
    terrestrial telephone circuit
    mạch điện thoại trái đất
    traditional telephone network
    mạng điện thoại truyền thông
    Trans-Canada Telephone system (TCTS)
    Hệ thống điện thoại xuyên Canada
    transmission loss (telephone)
    suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
    unbreaking telephone connection socket
    ổ nối điện thoại không tháo được
    United States Telephone Association (USTA)
    Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
    United States Telephone Supplier Association (USTSA)
    Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
    urban telephone network
    mạng điện thoại thành phố
    video telephone
    điện thoại truyền hình
    video telephone (videophone)
    điện thoại hình
    videophone (videotelephone)
    điện thoại hình
    visual telephone
    điện thoại có hình ảnh
    visual telephone
    máy điện thoại truyền hình
    Visual Telephone Systems ITU Recommendation (H.100)
    Khuyến nghị H.100 của ITU về các hệ thống điện thoại hiển thị
    WATS (widearea telephone service)
    dịch vụ điện thoại vùng rộng
    WATS (widearea telephone service)
    dịch vụ điện thoại diện rộng
    White Pages (telephonebook)
    trang trắng (sổ điện thoại)
    wide area telephone service
    dịch vụ điện thoại diện rộng
    wide area telephone service (WATS)
    dịch vụ điện thoại diện rộng
    wide area telephone service (WATS)
    dịch vụ điện thoại vùng rộng
    wireless telephone
    điện thoại không dây
    wireless telephone
    vô tuyến điện thoại
    world wide telephone communication
    sự truyền thông điện thoại toàn cầu
    gọi điện thoại
    telephone call
    cuộc gọi điện thoại
    telephone call state
    tình trạng cuộc gọi điện thoại
    telephone kiosk
    phòng gọi điện thoại
    telephone user
    người gọi điện thoại
    telephone-booth
    phòng gọi điện thoại
    máy điện thoại
    automatic telephone
    máy điện thoại tự động
    calling telephone
    máy điện thoại gọi
    community telephone
    máy điện thoại công cộng
    Cordless Telephone/Telephony (CT)
    Máy điện thoại/Điện thoại không dây
    European Deaf Telephone (EDT)
    Máy điện thoại dành cho người điếc châu Âu
    Forward Interworking Telephone Event (FITE)
    sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận
    hand-set telephone
    máy điện thoại xách tay
    Hands-Free Telephone (HFT)
    máy điện thoại không cầm tay
    key telephone set
    máy điện thoại bấm phím
    local-battery telephone set
    máy điện thoại có pin riêng
    Loudspeaking Telephone (LST)
    máy điện thoại có loa
    magneto telephone set
    máy điện thoại dùng manheto
    magneto telephone set
    máy điện thoại từ thạch
    manual telephone set
    máy điện thoại quay tay
    non dial telephone set
    máy điện thoại không tự động
    push-button telephone
    máy điện thoại bấm phím
    Single-line Multi-Extension Telephone Apparatus (SMTA)
    máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây
    sound-powered telephone
    máy điện thoại cảm ứng
    Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
    Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
    Telephone Access Server (TAS)
    server truy nhập máy điện thoại
    Telephone Acoustic Line (TAL)
    đường dây âm thanh của các máy điện thoại
    Telephone Application Program Interface (TAPI)
    giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
    telephone dial
    mặt máy điện thoại
    visual telephone
    máy điện thoại truyền hình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điện thoại, gọi điện thoại cho
    gọi điện thoại cho

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Handset, phone, Colloq blower, Chiefly US horn: MrFraser, the Managing Director is on the telephone for you.
    V.
    Phone, ring (up), call (up), give (someone) a ring or acall, Colloq get (someone) on the blower or chiefly US the horn,give (someone) a tinkle or a buzz, buzz: Telephone when youhave a chance.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An apparatus for transmitting sound (esp.speech) to a distance by wire or cord or radio, esp. byconverting acoustic vibrations to electrical signals.
    Atransmitting and receiving instrument used in this.
    A systemof communication using a network of telephones.
    V.
    Tr.speak to (a person) by telephone.
    Tr. send (a message) bytelephone.
    Intr. make a telephone call.
    By use of or using the telephone. overthe telephone by use of or using the telephone. telephone book= telephone directory. telephone box Brit. = telephone booth.telephone booth (or kiosk) a public booth or enclosure fromwhich telephone calls can be made. telephone call = CALL n.
    .telephone directory a book listing telephone subscribers andnumbers in a particular area. telephone exchange = EXCHANGE n.3. telephone number a number assigned to a particular telephoneand used in making connections to it. telephone operator esp.US an operator in a telephone exchange.
    Telephoner n.telephonic adj. telephonically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X