• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tendential ===Tính từ=== =====Có xu hướng, có khuynh hướng===== =====Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ten'den∫əs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:46, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ten'den∫əs/

    Thông dụng

    Cách viết khác tendential

    Tính từ

    Có xu hướng, có khuynh hướng
    Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị
    tendentious reports
    những bản báo cáo có dụng ý

    Oxford

    Adj.

    Derog. (of writing etc.) calculated to promote aparticular cause or viewpoint; having an underlying purpose.
    Tendentiously adv. tendentiousness n. [as TENDENCY + -OUS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X