• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) tua (của cây leo)===== =====Vật xoắn hình tua===== ::a tendril of hair ::một sợi tóc...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tendrəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:51, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tendrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) tua (của cây leo)
    Vật xoắn hình tua
    a tendril of hair
    một sợi tóc xoắn

    Oxford

    N.

    Each of the slender leafless shoots by which some climbingplants cling for support.
    A slender curl of hair etc. [prob.f. obs. F tendrillon dimin. of obs. tendron young shoot ult. f.L tener TENDER(1)]

    Tham khảo chung

    • tendril : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X