• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa===== ::one of the basic tenets of the Christian faith ::một ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tenit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:52, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tenit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
    one of the basic tenets of the Christian faith
    một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Belief, credo, creed, article of faith, ideology, precept,conviction, principle, dogma, idea, opinion, position, view,viewpoint, maxim, axiom, canon, teaching, doctrine: They acceptthe Golden Rule as a fundamental tenet of their organization.

    Oxford

    N.

    A doctrine, dogma, or principle held by a group or person.[L, = he etc. holds f. tenere hold]

    Tham khảo chung

    • tenet : National Weather Service
    • tenet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X