• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tens</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    19:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /tens/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) thời (của động từ)
    the present tense
    thời hiện tại
    the past tense
    thời quá khứ

    Tính từ

    Căng
    a tense wire
    sợi dây căng
    Căng, căng thẳng (vì lo lắng..)
    faces tense with anxiety
    những khuôn mặt căng thẳng vì lo lắng
    Bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được
    Găng, gây ra sự căng thẳng (về tình hình, cuộc họp..)
    tense situation
    tình hình căng thẳng

    Ngoại động từ

    Làm cho căng (sợi dây..)
    Làm cho căng thẳng (vì lo lắng..)
    Làm cho bồn chồn, làm cho hồi hộp
    Làm cho (tình hình..) găng

    Nội động từ

    Trở nên căng
    Trở nên căng thẳng
    Trở nên bồn chồn, trở nên hồi hộp
    Trở nên găng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Taut, strained, stiff, under tension, rigid: One couldsee how tense the muscles were under the skin.
    Intense,nervous, anxious, under (a) strain, highly-strung, high-strung,strained, on edge, wrought up, keyed up, worked up, taut, ontenterhooks, apprehensive, distressed, upset, disturbed,worried, edgy, on pins and needles, jumpy, fidgety, overwrought,Colloq wound up, jittery, having a case of the jitters, Britstrung up, US strung out, Slang uptight, US antsy: Try to relaxand not be so tense.
    Nervous, anxious, worrying, worrisome,distressing, disturbing, stressful, nerve-racking ornerve-wracking, fraught, disquieting: Those were tense momentswhile we waited for the winner's name to be posted.
    V.
    Tighten, stretch, strain, tauten, tension: The mastwill be secure once the stays have been tensed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X