• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sự căng thẳng===== =====(thuộc) sức căng; có thể căng ra===== == Từ điển C...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tensail</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    19:15, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tensail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự căng thẳng
    (thuộc) sức căng; có thể căng ra

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bền kéo
    chịu bền

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giãn ra được
    sự căng

    Giải thích EN: Capable of being stretched or drawn out.

    Giải thích VN: Khả năng được căng ra hay bị kéo.

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    căng giãn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị căng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị kéo
    chịu được kéo
    chống được gãy
    có thể căng được
    kéo
    kéo căng
    tensile property
    độ bền kéo căng
    kéo dài

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to tension.
    Capable of being drawn outor stretched.
    Tensility n. [med.L tensilis (as TENSE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X