• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ấm, âm ấm===== ::water was tepid ::nước âm ấm =====(nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tepid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:56, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tepid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ấm, âm ấm
    water was tepid
    nước âm ấm
    (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lukewarm, warmish: The gelatine should be tepid beforerefrigerating it.
    Lukewarm, unenthusiastic, cool,indifferent, apathetic, uninterested, unconcerned, nonchalant,uncaring, neutral, blas‚: How can he remain tepid on an issuelike apartheid?

    Oxford

    Adj.

    Slightly warm.
    Unenthusiastic.
    Tepidity n.tepidly adv. tepidness n. [L tepidus f. tepere be lukewarm]

    Tham khảo chung

    • tepid : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X