-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất===== =====(thuộc) hành tinh trái...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tə'restriəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:39, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Adj. & n.
Of or on or relating to the earth; earthly.2 a of or on dry land. b Zool. living on or in the ground (opp.AQUATIC, ARBOREAL, AERIAL). c Bot. growing in the soil (opp.AQUATIC, EPIPHYTIC).
Tham khảo chung
- terrestrial : National Weather Service
- terrestrial : amsglossary
- terrestrial : Corporateinformation
- terrestrial : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ