• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) rất lớn; cực kỳ===== ::a terrific storm ::một cơn bão cực kỳ lớn ::driving at [[a...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tə'rifik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /tə'rifik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) rất lớn; cực kỳ
    a terrific storm
    một cơn bão cực kỳ lớn
    driving at a terrific speed
    lái xe hết tốc độ
    (thông tục) xuất sắc, tuyệt vời
    the view was terrific
    quang cảnh thật tuyệt vời

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    See terrible, 4, 5, 6, above.
    Wonderful, marvellous,splendid, breathtaking, extraordinary, outstanding, magnificent,exceptional, unbelievable, incredible, mind-boggling,stupendous, superb, excellent, first-class, superior, Colloqgreat, ace, fantastic, fabulous, sensational, smashing, super:They really put on a terrific show.

    Oxford

    Adj.

    Colloq. a of great size or intensity. b excellent (dida terrific job). c excessive (making a terrific noise).
    Causing terror.
    Terrifically adv. [L terrificus f. terrerefrighten]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X