• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..)===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N. (pl. -ies...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'teri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..)

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -ies) a pile fabric with the loops uncut,used esp. for towels.
    Adj. of this fabric. [18th c.: orig.unkn.]

    Tham khảo chung

    • terry : National Weather Service
    • terry : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X