• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Danh tứ===== =====Loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp (như) dacron===== == Từ điển Hóa học & vậ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'terəli:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'terəli:n/

    Thông dụng

    Danh tứ
    Loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp (như) dacron

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi Terylene

    Oxford

    N.

    Propr. a synthetic polyester used as a textile fibre.[terephthalic acid (f. terebic f. TEREBINTH + PHTHALIC ACID) +ETHYLENE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X