• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận===== ::to [[b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'testiməni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'testiməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai; bản chứng nhận
    to bear testimony to
    nhận thực cho, chứng nhận cho
    in testimony of
    để làm chứng cho
    Bằng chứng, chứng cớ
    false testimony
    bằng chứng giả mạo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chứng nhận

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Evidence, attestation, affirmation, confirmation,verification, authentication, corroboration, avowal, deposition,statement, affidavit, declaration, assertion, claim, averral,asseveration, information: We have only his testimony that thewoman caused the accident.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 Law an oral or written statement under oath oraffirmation.
    Declaration or statement of fact.
    Evidence,demonstration (called him in testimony; produce testimony).
    Bibl. the Ten Commandments.
    Archaic a solemn protest orconfession. [ME f. L testimonium f. testis witness]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X