• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác techy ===Tính từ=== =====Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu===== ::a tetchy remark ::một tâm trạng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tet∫i</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:26, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'tet∫i/

    Thông dụng

    Cách viết khác techy

    Tính từ

    Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
    a tetchy remark
    một tâm trạng cáu kỉnh
    a tetchy person
    người hay càu nhàu

    Oxford

    Adj.

    (also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.
    Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X