• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Biết ơn, cảm ơn===== ::to be thankful to someone for something ::biết ơn ai về việc gì ==T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θæŋkfl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:54, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /θæŋkfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn, cảm ơn
    to be thankful to someone for something
    biết ơn ai về việc gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Grateful, appreciative, indebted, pleased, glad, obliged,obligated, under obligation, beholden to: I am most thankfulthat you came, doctor.

    Oxford

    Adj.

    Grateful, pleased.
    (of words or acts) expressive ofthanks.
    Thankfulness n. [OE thancful (as THANK, -FUL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X