• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác theologic =====Như theologic===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Of theology.===== =====Theological virtues faith, hope,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,θiə'lɒdʒikl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:00, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,θiə'lɒdʒikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác theologic

    Như theologic

    Oxford

    Adj.

    Of theology.
    Theological virtues faith, hope, andcharity.
    Theologically adv. [med.L theologicalis f. Ltheologicus f. Gk theologikos (as THEOLOGY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X