• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiệt điện (sản sinh ra điện bằng sự chênh lệch về nhiệt độ)===== == Từ điể...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məui'lektrik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    05:31, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /,θɜ:məui'lektrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt điện (sản sinh ra điện bằng sự chênh lệch về nhiệt độ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiệt điện
    cascade thermoelectric refrigerating unit
    máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
    cascade thermoelectric refrigerating unit
    máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
    mobile thermoelectric refrigerating system
    thiết bị lạnh nhiệt điện di động
    mobile thermoelectric refrigerating system
    thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
    reversible thermoelectric heat pump
    bơm nhiệt nhiệt điện đảo chiều
    selenside thermoelectric material
    chất nhiệt điện selema
    thermoelectric air-conditioning installation
    hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
    thermoelectric air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
    thermoelectric battery
    dàn lạnh nhiệt điện
    thermoelectric battery
    giàn lạnh nhiệt điện
    thermoelectric battery
    môđun nhiệt điện
    thermoelectric battery
    pin cặp nhiệt điện
    thermoelectric battery
    pin nhiệt điện
    thermoelectric blood cooler
    máy làm lạnh máu nhiệt điện
    thermoelectric blood cooling
    làm lạnh máu nhiệt điện
    thermoelectric box
    hộp lạnh nhiệt điện
    thermoelectric breaking
    sự phá hủy nhiệt điện
    thermoelectric cell
    pin nhiệt điện
    thermoelectric chamber
    buồng nhiệt điện
    thermoelectric chilled food storage box
    hộp bảo quản thực phẩm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric chiller
    máy lạnh nhiệt điện
    thermoelectric chiller
    thiết bị lạnh nhiệt điện
    thermoelectric chilling
    làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric cold production
    sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
    thermoelectric conversion
    sự biến đổi nhiệt điện
    thermoelectric converter
    bộ biến đổi nhiệt điện
    thermoelectric cooling
    làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric cooling
    sự làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric cooling apparatus
    máy lạnh nhiệt điện
    thermoelectric cooling apparatus
    thiết bị lạnh nhiệt điện
    thermoelectric cooling couple
    cặp nhiệt điện làm lạnh
    thermoelectric cooling element
    phần tử làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric cooling panel
    tấm làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric couple
    cặp nhiệt điện
    thermoelectric current
    dòng nhiệt điện
    thermoelectric effect
    hiệu ứng nhiệt điện
    thermoelectric energy
    năng lượng nhiệt điện
    thermoelectric freezer unit
    tổ máy kết đông nhiệt điện
    thermoelectric generator
    máy phát nhiệt điện
    thermoelectric heat exchange device
    thiết bị trao đổi nhiệt điện
    thermoelectric heat exchanger
    thiết bị trao đổi nhiệt điện
    thermoelectric heating
    làm lạnh cặp nhiệt điện
    thermoelectric heating cooling system
    hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
    thermoelectric heating cooling system
    hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
    thermoelectric heating plant
    thiết bị nung nhiệt điện
    thermoelectric heating system
    hệ thống sưởi nhiệt điện
    thermoelectric ice freezer
    máy kết đông đá nhiệt điện
    thermoelectric ice freezer
    máy làm đá nhiệt điện
    thermoelectric ice freezer (generator
    máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
    thermoelectric ice generator
    máy kết đông đá nhiệt điện
    thermoelectric ice generator
    máy làm đá nhiệt điện
    thermoelectric ice immersion cooler
    bộ làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện
    thermoelectric ice immersion cooling
    làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện
    thermoelectric ice maker
    máy kết đông đá nhiệt điện
    thermoelectric ice maker
    máy làm đá nhiệt điện
    thermoelectric ice-making apparatus
    máy kết đông đá nhiệt điện
    thermoelectric ice-making apparatus
    máy làm đá nhiệt điện
    thermoelectric ice-making apparatus (machine)
    máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
    thermoelectric ice-making machine
    máy kết đông đá nhiệt điện
    thermoelectric ice-making machine
    máy làm đá nhiệt điện
    thermoelectric immersion cooler
    bộ làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện (Peltier)
    thermoelectric liquid cooler
    bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
    thermoelectric module
    giàn nhiệt điện
    thermoelectric module
    môđun nhiệt điện
    thermoelectric pile
    pin nhiệt điện
    thermoelectric power
    sức nhiệt điện động
    thermoelectric power
    thế nhiệt điện động
    thermoelectric power conversion
    sự chuyển đổi nhiệt điện ly
    thermoelectric properties
    tính chất nhiệt điện
    thermoelectric pyrometer
    hỏa kế nhiệt điện
    thermoelectric refrigerated
    được làm lạnh (bằng hiệu ứng) nhiệt điện
    thermoelectric refrigerating apparatus
    thiết bị lạnh nhiệt điện
    thermoelectric refrigerating element
    phần tử làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric refrigeration
    làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric refrigeration
    sự làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric refrigeration control
    điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric refrigeration theory
    lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
    thermoelectric refrigerator
    tủ lạnh nhiệt điện
    thermoelectric thermometer
    nhiệt kế cặp nhiệt điện
    thermoelectric thermometry
    đo nhiệt theo hiệu ứng nhiệt điện
    thermoelectric thermometry
    nhiệt kế (làm việc theo hiệu ứng) nhiệt điện
    thermoelectric voltage
    điện áp nhiệt điện
    thermoelectric voltage
    điện thế nhiệt điện
    thermoelectric water chiller
    máy làm lạnh nước nhiệt điện
    thermoelectric water chilling
    làm lạnh nước nhiệt điện
    thermoelectric water chilling (cooling)
    sự làm lạnh nước nhiệt điện
    thermoelectric water cooling
    làm lạnh nước nhiệt điện
    thermoelectric water cooling apparatus
    máy làm lạnh nước nhiệt điện

    Oxford

    Adj.

    Producing electricity by a difference of temperatures.
    Thermoelectrically adv. thermoelectricity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X