• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'θikən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    22:23, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'θikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho dày, làm cho dày đặc
    to thicken the stuff
    làm cho vải dày lại

    Nội động từ

    Trở nên dày
    Trở nên đặc
    Sẫm lại
    Đến nhiều
    dangers thicken
    tai hoạ đến nhiều
    Trở nên nhiều, trở nên phức tạp
    the plot thickens
    tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm quánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm dày

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đặc
    đông đặc

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Coagulate, clot, congeal, jell, gel, set, solidify, stiffen,harden, firm up, cake, incrassate, inspissate: Cornflour can beused to thicken sauces.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. make or become thick or thicker.
    Intr.become more complicated (the plot thickens).
    Thickener n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X