• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:26, ngày 30 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[He's]] [[a]] [[slow]] [[worker]] [[but]] [[very]] [[thorough]]
    ::[[He's]] [[a]] [[slow]] [[worker]] [[but]] [[very]] [[thorough]]
    -
    =====Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận=====
    +
    ::Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận.
    -
    =====Hoàn toàn; trọn vẹn=====
    +
    =====Hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều=====
    -
    ::[[that]] [[woman]] [[is]] [[a]] [[thorough]] [[nuisance]]
    +
    ::[[That]] [[woman]] [[is]] [[a]] [[thorough]] [[nuisance.]]
    -
    ::người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy
    +
    ::Người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy.
     +
    ::[[It]] [[was]] [[a]] [[thorough]] [[waste]] [[of]] [[time.]]
     +
    ::Thật lãng phí nhiều thời gian.
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    /'θʌrə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
    to take a thorough rest
    hoàn toàn nghỉ ngơi
    to give the room a thorough cleaning
    dọn dẹp căn phòng sạch như li như lai
    Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
    He's a slow worker but very thorough
    Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận.
    Hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều
    That woman is a thorough nuisance.
    Người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy.
    It was a thorough waste of time.
    Thật lãng phí nhiều thời gian.

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    toàn diện

    Kỹ thuật chung

    chu đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X