• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====
    =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====
    -
    =====He's a slow worker but very thorough=====
    +
    ::[[He's]] [[a]] [[slow]] [[worker]] [[but]] [[very]] [[thorough]]
    =====Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận=====
    =====Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận=====

    03:35, ngày 10 tháng 6 năm 2010

    /'θʌrə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
    to take a thorough rest
    hoàn toàn nghỉ ngơi
    to give the room a thorough cleaning
    dọn dẹp căn phòng sạch như li như lai
    Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
    He's a slow worker but very thorough
    Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận
    Hoàn toàn; trọn vẹn
    that woman is a thorough nuisance
    người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    toàn diện

    Kỹ thuật chung

    chu đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X