• (Khác biệt giữa các bản)
    (Xóa nghĩa)
    (sua)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    Như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou)
    +
    =====(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp=====
    -
     
    +
    ::[[thyself]] [[cartilage]]
    -
     
    +
    ::sun tuyến giáp
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====(giải phẫu) tuyến giáp=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Pron.=====
    =====Pron.=====
    =====Archaic emphat. & refl. form of THOU(1), THEE.=====
    =====Archaic emphat. & refl. form of THOU(1), THEE.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:16, ngày 27 tháng 2 năm 2009

    /ðai´self/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
    thyself cartilage
    sun tuyến giáp

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến giáp

    Chuyên ngành

    Oxford

    Pron.
    Archaic emphat. & refl. form of THOU(1), THEE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X