• Revision as of 13:40, ngày 11 tháng 4 năm 2009 by Alexhung (Thảo luận | đóng góp)
    /ti´betən/

    Thông dụng

    Danh từ

    the Tibetan : Tây tạng

    Tính từ

    Thuộc Tây-Tạng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a native of Tibet in SW China. b a personof Tibetan descent.
    The language of Tibet.
    Adj. of orrelating to Tibet or its language.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X