-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tai:in</font>'''/==========/'''<font color="red">'tai:in</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Sự phù hợp, sự khít khao==========Sự phù hợp, sự khít khao=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====quan hệ=====+ - + - =====sự liên quan=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tie-in tie-in] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kinh tế ===- ===N.===+ =====quan hệ=====- =====Tie-up,relationship,relation,association,connection,link, linkage: They say that there is a tie-in between smokingand lung cancer.=====+ =====sự liên quan=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[connection]] , [[correlation]] , [[interconnection]] , [[interdependence]] , [[interrelationship]] , [[link]] , [[linkage]] , [[relationship]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ