• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ===== =====Sự phù hợp, sự khít khao===== == Từ điển Kinh tế == ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tai:in</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:37, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'tai:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
    Sự phù hợp, sự khít khao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quan hệ
    sự liên quan

    Nguồn khác

    • tie-in : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tie-up, relationship, relation, association, connection,link, linkage: They say that there is a tie-in between smokingand lung cancer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X