• Revision as of 01:37, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /'tai:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
    Sự phù hợp, sự khít khao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quan hệ
    sự liên quan

    Nguồn khác

    • tie-in : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tie-up, relationship, relation, association, connection,link, linkage: They say that there is a tie-in between smokingand lung cancer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X